Newcastle United
20:00 23/04/2023
6-1
0-0
0-3
Tottenham Hotspur
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.61 : 0 : 1.44
Tỷ lệ bàn thắng 7.69 : 7 1/2 : 0.07
TL Thắng - Hòa - Bại 1.02 : 19.00 : 56.00

Đội hình thi đấu Newcastle United vs Tottenham Hotspur

Newcastle United Tottenham Hotspur
  • 22 Nick Pope
  • 33 Dan Burn
  • 4 Sven Botman
  • 5 Fabian Schar
  • 2 Kieran Trippier
  • 28 Joseph Willock
  • 39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 36 Sean Longstaff
  • 7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 14 Alexander Isak
  • 23 Jacob Murphy
  • 1 Hugo Lloris
  • 23 Pedro Porro
  • 17 Cristian Gabriel Romero
  • 15 Eric Dier
  • 14 Ivan Perisic
  • 29 Pape Matar Sarr
  • 4 Oliver Skipp
  • 5 Pierre Emile Hojbjerg
  • 21 Dejan Kulusevski
  • 10 Harry Kane
  • 7 Son Heung Min
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 24 Miguel Angel Almiron Rejala
  • 1 Martin Dubravka
  • 19 Javier Manquillo Gaitan
  • 13 Matt Targett
  • 9 Callum Wilson
  • 8 Anthony Gordon
  • 6 Jamaal Lascelles
  • 11 Matt Ritchie
  • 32 Elliot Anderson
  • 9 Richarlison de Andrade
  • 6 Davinson Sanchez Mina
  • 34 Clement Lenglet
  • 16 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
  • 55 Romaine Mundle
  • 20 Fraser Forster
  • 45 Alfie Devine
  • 25 Japhet Tanganga
  • 33 Ben Davies
  • Số liệu thống kê Newcastle United vs Tottenham Hotspur
    Humenne   Lipany
    9
     
    Phạt góc
     
    3
    6
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    0
     
    Thẻ vàng
     
    3
    25
     
    Tổng cú sút
     
    11
    8
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    12
     
    Cản sút
     
    3
    11
     
    Sút Phạt
     
    9
    56%
     
    Kiểm soát bóng
     
    44%
    59%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    41%
    493
     
    Số đường chuyền
     
    384
    87%
     
    Chuyền chính xác
     
    80%
    7
     
    Phạm lỗi
     
    13
    2
     
    Việt vị
     
    0
    16
     
    Đánh đầu
     
    8
    9
     
    Đánh đầu thành công
     
    3
    2
     
    Cứu thua
     
    2
    13
     
    Rê bóng thành công
     
    16
    16
     
    Đánh chặn
     
    12
    12
     
    Ném biên
     
    22
    13
     
    Cản phá thành công
     
    17
    6
     
    Thử thách
     
    7
    4
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    135
     
    Pha tấn công
     
    69
    65
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    23