Nottingham Forest
21:00 01/04/2023
1-1
0-0
3-5
Wolves
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.35 : 0 : 0.66
Tỷ lệ bàn thắng 14.28 : 2 1/2 : 0.02
TL Thắng - Hòa - Bại 30.00 : 1.02 : 24.00

Đội hình thi đấu Nottingham Forest vs Wolves

Nottingham Forest Wolves
  • 12 Keylor Navas Gamboa
  • 15 Harry Toffolo
  • 19 Moussa Niakhate
  • 38 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
  • 7 Neco Williams
  • 28 Danilo Dos Santos De Oliveira
  • 23 Remo Freuler
  • 5 Orel Mangala
  • 25 Emmanuel Bonaventure Dennis
  • 20 Brennan Johnson
  • 10 Morgan Gibbs White
  • 1 Jose Sa
  • 22 Nelson Cabral Semedo
  • 15 Craig Dawson
  • 23 Max Kilman
  • 24 Toti Gomes
  • 8 Ruben Neves
  • 5 Mario Lemina
  • 37 Adama Traore Diarra
  • 28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
  • 27 Matheus Luiz Nunes
  • 12 Matheus Cunha
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 32 Renan Augusto Lodi Dos Santos
  • 34 Andre Ayew
  • 9 Taiwo Awoniyi
  • 21 Cheikhou Kouyate
  • 4 Joe Worrall
  • 16 Sam Surridge
  • 8 Jack Colback
  • 6 Jonjo Shelvey
  • 13 Wayne Hennessey
  • 35 Gomes
  • 4 Nathan Collins
  • 9 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
  • 10 Daniel Castelo Podence
  • 7 Pedro Neto
  • 64 Hugo Bueno
  • 21 Pablo Sarabia Garcia
  • 29 Diego Da Silva Costa
  • 25 Daniel Bentley
  • Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Wolves
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    3
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    3
     
    Thẻ vàng
     
    5
    17
     
    Tổng cú sút
     
    8
    7
     
    Sút trúng cầu môn
     
    1
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    3
     
    Cản sút
     
    4
    12
     
    Sút Phạt
     
    15
    27%
     
    Kiểm soát bóng
     
    73%
    31%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    69%
    236
     
    Số đường chuyền
     
    630
    68%
     
    Chuyền chính xác
     
    85%
    14
     
    Phạm lỗi
     
    13
    2
     
    Việt vị
     
    0
    33
     
    Đánh đầu
     
    31
    17
     
    Đánh đầu thành công
     
    15
    0
     
    Cứu thua
     
    6
    15
     
    Rê bóng thành công
     
    14
    10
     
    Đánh chặn
     
    9
    18
     
    Ném biên
     
    20
    15
     
    Cản phá thành công
     
    14
    5
     
    Thử thách
     
    5
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    55
     
    Pha tấn công
     
    120
    45
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    52