O.Higgins
04:00 19/03/2023
0-2
0-0
2-2
Coquimbo Unido
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.51 : 0 : 1.63
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 2 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 62.00 : 4.75 : 1.15

Đội hình thi đấu O.Higgins vs Coquimbo Unido

O.Higgins Coquimbo Unido
  • 25 Ignacio Gonzalez
  • 23 Brian Torrealba
  • 24 Nicolas Alejandro Thaller
  • 4 Diego Gonzalez
  • 7 Fabian Hormazabal
  • 10 Matias Nicolas Marin Vega
  • 11 Facundo Castro
  • 5 Valentin Larralde
  • 21 Diego Fernandez Gonzalez
  • 14 Esteban Moreira
  • 18 Arnaldo Castillo
  • 13 Diego Sanchez Carvajal
  • 5 Dylan Escobar
  • 27 Salvador Sanchez
  • 3 Diego Andres Carrasco Munoz
  • 16 Juan Francisco Cornejo Palma
  • 7 Sebastian Galani
  • 6 Dylan Glaby
  • 17 Ruben Ignacio Farfan Arancibia
  • 31 Benjamin Chandia
  • 29 Luciano Javier Cabral
  • 9 Rodrigo Holgado
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 28 Francisco Andres Arancibia Silva
  • 9 Jorge Matias Donoso Garate
  • 17 Moises Gonzalez
  • 8 Pedro Pablo Hernandez
  • 26 Matias Meneses
  • 13 Camilo Moya
  • 16 Luis Ureta
  • 10 Joe Axel Abrigo Navarro
  • 15 Jhon Bravo
  • 20 Fabian Alejandro Carmona Fredes
  • 11 Matias Palavecino
  • 14 Luis Antonio Pavez Contreras
  • 1 Miguel Angel Pinto Jerez
  • 23 Nicolas Andres Rivera Faundez
  • Số liệu thống kê O.Higgins vs Coquimbo Unido
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    9
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    5
    2
     
    Thẻ vàng
     
    2
    28
     
    Tổng cú sút
     
    11
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    23
     
    Sút ra ngoài
     
    8
    8
     
    Sút Phạt
     
    12
    63%
     
    Kiểm soát bóng
     
    37%
    59%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    41%
    491
     
    Số đường chuyền
     
    285
    10
     
    Phạm lỗi
     
    6
    1
     
    Việt vị
     
    1
    25
     
    Đánh đầu thành công
     
    22
    1
     
    Cứu thua
     
    5
    17
     
    Rê bóng thành công
     
    9
    8
     
    Đánh chặn
     
    7
    22
     
    Ném biên
     
    23
    1
     
    Woodwork
     
    1
    17
     
    Cản phá thành công
     
    9
    7
     
    Thử thách
     
    13
    124
     
    Pha tấn công
     
    78
    64
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    34