RKC Waalwijk
03:00 19/03/2023
1-3
0-0
2-1
NEC Nijmegen
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.13 : 0 : 0.80
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 4 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 12.00 : 1.01

Đội hình thi đấu RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen

RKC Waalwijk NEC Nijmegen
  • 1 Etienne Vaessen
  • 24 Dario van den Buijs
  • 4 Shawn Adewoye
  • 23 Jurien Gaari
  • 5 Thierry Lutonda
  • 14 Pelle Clement
  • 6 Vurnon Anita
  • 33 Yassin Oukili
  • 2 Julian Lelieveld
  • 29 Michiel Kramer
  • 20 Mats Seuntjens
  • 22 Jasper Cillessen
  • 28 Bart van Rooij
  • 4 Ivan Marquez Alvarez
  • 5 Joris Kramer
  • 16 Souffian El Karouani
  • 20 Lasse Schone
  • 71 Dirk Proper
  • 7 Elayis Tavsan
  • 14 Oussama Tannane
  • 11 Magnus Mattsson
  • 19 Landry Nany Dimata
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 19 Zakaria Bakkali
  • 22 Said Bakari
  • 15 Lars Nieuwpoort
  • 17 Roy Kuijpers
  • 8 Patrick Vroegh
  • 13 Mark Spenkelink
  • 35 Kevin Felida
  • 10 Florian Jozefzoon
  • 11 Iliass Bel Hassani
  • 21 Joel Castro Pereira
  • 7 Julen Lobete Cienfuegos
  • 9 Mika Bierith
  • 8 Andri Fannar Baldursson
  • 6 Jordy Bruijn
  • 2 Ilias Bronkhorst
  • 77 Anthony Musaba
  • 1 Mattijs Branderhorst
  • 31 Rijk Janse
  • 21 Ibrahim Cissoko
  • 9 Jose Pedro Marques Freitas
  • 34 Terry Lartey Sanniez
  • Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen
    Humenne   Lipany
    2
     
    Phạt góc
     
    4
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    2
     
    Thẻ vàng
     
    1
    17
     
    Tổng cú sút
     
    12
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    8
    12
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    10
     
    Sút Phạt
     
    10
    59%
     
    Kiểm soát bóng
     
    41%
    56%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    44%
    519
     
    Số đường chuyền
     
    353
    84%
     
    Chuyền chính xác
     
    81%
    14
     
    Phạm lỗi
     
    9
    2
     
    Việt vị
     
    1
    15
     
    Đánh đầu
     
    9
    6
     
    Đánh đầu thành công
     
    6
    4
     
    Cứu thua
     
    3
    21
     
    Rê bóng thành công
     
    13
    8
     
    Đánh chặn
     
    13
    19
     
    Ném biên
     
    16
    1
     
    Woodwork
     
    1
    21
     
    Cản phá thành công
     
    13
    0
     
    Thử thách
     
    7
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    134
     
    Pha tấn công
     
    76
    54
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    38