Seattle Sounders
03:20 19/03/2023
0-0
0-0
4-4
Los Angeles FC
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.75 : 0 : 1.20
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 8.70 : 1.14 : 11.00

Đội hình thi đấu Seattle Sounders vs Los Angeles FC

Seattle Sounders Los Angeles FC
  • 24 Stefan Frei
  • 5 Nouhou Tolo
  • 25 Jackson Ragen
  • 28 Yeimar Pastor Gomez Andrade
  • 16 Alex Roldan
  • 6 Joao Paulo Mior
  • 13 Jordan Morris
  • 10 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
  • 11 Albert Rusnak
  • 7 Cristian Roldan
  • 9 Raul Ruidiaz
  • 77 John McCarthy
  • 30 Sergi Palencia Hurtado
  • 3 Jesus Murillo
  • 33 Aaron Ray Long
  • 12 Diego Jose Palacios Espinoza
  • 11 Timothy Tillman
  • 6 Ilie Sanchez Farres
  • 23 Kellyn Acosta
  • 22 Kwadwo Opoku
  • 10 Carlos Alberto Vela
  • 99 Denis Bouanga
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 12 Freddy Montero
  • 3 Xavier Ricardo Arreaga
  • 73 Obed Vaargas
  • 22 Kelyn Rowe
  • 75 Danny Leyva
  • 21 Reed Baker Whiting
  • 30 Stefan Cleveland
  • 99 Dylan Teves
  • 23 Leonardo Alves Chu Franco
  • 20 Jose Adoni Cifuentes Charcopa
  • 27 Nathan Ordaz
  • 2 Denil Maldonado
  • 1 Eldin Jakupovic
  • 21 Christian Torres
  • 80 Julian Gaines
  • 18 Erik Duenas
  • 7 Stipe Biuk
  • Số liệu thống kê Seattle Sounders vs Los Angeles FC
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    4
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    4
    4
     
    Thẻ vàng
     
    4
    8
     
    Tổng cú sút
     
    8
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    14
     
    Sút Phạt
     
    16
    57%
     
    Kiểm soát bóng
     
    43%
    59%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    41%
    540
     
    Số đường chuyền
     
    407
    80%
     
    Chuyền chính xác
     
    78%
    15
     
    Phạm lỗi
     
    13
    2
     
    Việt vị
     
    0
    30
     
    Đánh đầu
     
    24
    18
     
    Đánh đầu thành công
     
    9
    3
     
    Cứu thua
     
    4
    18
     
    Rê bóng thành công
     
    11
    4
     
    Đánh chặn
     
    9
    21
     
    Ném biên
     
    15
    1
     
    Woodwork
     
    0
    10
     
    Cản phá thành công
     
    3
    8
     
    Thử thách
     
    6
    137
     
    Pha tấn công
     
    99
    56
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    40