Southampton
01:45 28/04/2023
0-1
0-0
0-3
Bournemouth AFC
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.87 : 0 : 1.05
Tỷ lệ bàn thắng 14.28 : 1 1/2 : 0.02
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 14.00 : 1.03

Đội hình thi đấu Southampton vs Bournemouth AFC

Southampton Bournemouth AFC
  • 1 Alex McCarthy
  • 15 Romain Perraud
  • 6 Duje Caleta-Car
  • 35 Jan Bednarek
  • 2 Kyle Walker-Peters
  • 9 Adam Armstrong
  • 45 Romeo Lavia
  • 8 James Ward Prowse
  • 24 Mohamed Elyounoussi
  • 26 Carlos Alcaraz
  • 32 Theo Walcott
  • 13 Norberto Murara Neto
  • 6 Chris Mepham
  • 25 Marcos Senesi
  • 5 Lloyd Kelly
  • 16 Marcus Tavernier
  • 14 Joe Rothwell
  • 8 Jefferson Andres Lerma Solis
  • 18 Matias Nicolas Vina
  • 29 Phillip Billing
  • 10 Ryan Christie
  • 9 Dominic Solanke
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
  • 18 Sekou Mara
  • 20 Kamal Deen Sulemana
  • 31 Gavin Bazunu
  • 19 Moussa Djenepo
  • 7 Joe Aribo
  • 3 Ainsley Maitland-Niles
  • 10 Che Adams
  • 17 Stuart Armstrong
  • 11 Dango Ouattara
  • 1 Mark Travers
  • 27 Ilya Zabarnyi
  • 32 Jaidon Anthony
  • 4 Lewis Cook
  • 15 Adam Smith
  • 24 Antoine Semenyo
  • 7 David Brooks
  • 21 Kieffer Moore
  • Số liệu thống kê Southampton vs Bournemouth AFC
    Humenne   Lipany
    6
     
    Phạt góc
     
    4
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    0
     
    Thẻ vàng
     
    3
    11
     
    Tổng cú sút
     
    16
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    3
     
    Cản sút
     
    10
    56%
     
    Kiểm soát bóng
     
    44%
    51%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    49%
    491
     
    Số đường chuyền
     
    388
    81%
     
    Chuyền chính xác
     
    78%
    9
     
    Phạm lỗi
     
    11
    4
     
    Việt vị
     
    2
    20
     
    Đánh đầu
     
    22
    9
     
    Đánh đầu thành công
     
    12
    2
     
    Cứu thua
     
    3
    19
     
    Rê bóng thành công
     
    21
    16
     
    Đánh chặn
     
    17
    25
     
    Ném biên
     
    19
    1
     
    Woodwork
     
    1
    19
     
    Cản phá thành công
     
    21
    14
     
    Thử thách
     
    5
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    124
     
    Pha tấn công
     
    117
    52
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    41