Tottenham Hotspur
18:30 20/05/2023
1-3
0-0
1-1
Brentford
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.47 : 0 : 1.81
Tỷ lệ bàn thắng 3.22 : 4 1/2 : 0.23
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 18.00 : 1.01

Đội hình thi đấu Tottenham Hotspur vs Brentford

Tottenham Hotspur Brentford
  • 20 Fraser Forster
  • 33 Ben Davies
  • 34 Clement Lenglet
  • 6 Davinson Sanchez Mina
  • 12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
  • 7 Son Heung Min
  • 4 Oliver Skipp
  • 38 Yves Bissouma
  • 16 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
  • 10 Harry Kane
  • 21 Dejan Kulusevski
  • 1 David Raya
  • 2 Aaron Hickey
  • 5 Ethan Pinnock
  • 16 Ben Mee
  • 3 Rico Henry
  • 15 Frank Ogochukwu Onyeka
  • 27 Vitaly Janelt
  • 8 Mathias Jensen
  • 19 Bryan Mbeumo
  • 11 Yoane Wissa
  • 9 Kevin Schade
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 9 Richarlison de Andrade
  • 27 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
  • 14 Ivan Perisic
  • 29 Pape Matar Sarr
  • 23 Pedro Porro
  • 25 Japhet Tanganga
  • 40 Brandon Austin
  • 15 Eric Dier
  • 51 Matthew Craig
  • 22 Thomas Strakosha
  • 30 Mads Roerslev Rasmussen
  • 13 Mathias Zanka Jorgensen
  • 24 Mikkel Damsgaard
  • 26 Shandon Baptiste
  • 14 Saman Ghoddos
  • 20 Kristoffer Ajer
  • 35 Ryan Trevitt
  • 10 Josh Da Silva
  • Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Brentford
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    2
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    1
    22
     
    Tổng cú sút
     
    11
    8
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    8
     
    Cản sút
     
    1
    10
     
    Sút Phạt
     
    13
    61%
     
    Kiểm soát bóng
     
    39%
    53%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    47%
    581
     
    Số đường chuyền
     
    363
    86%
     
    Chuyền chính xác
     
    78%
    11
     
    Phạm lỗi
     
    9
    1
     
    Việt vị
     
    1
    45
     
    Đánh đầu
     
    43
    26
     
    Đánh đầu thành công
     
    18
    1
     
    Cứu thua
     
    7
    12
     
    Rê bóng thành công
     
    11
    4
     
    CXD 29
     
    5
    5
     
    Đánh chặn
     
    6
    23
     
    Ném biên
     
    19
    1
     
    Woodwork
     
    0
    12
     
    Cản phá thành công
     
    11
    1
     
    Thử thách
     
    4
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    3