Tottenham Hotspur
02:15 28/04/2023
2-2
0-0
1-2
Manchester United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.97 : 0 : 0.95
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 4 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 13.00 : 1.11 : 13.00

Đội hình thi đấu Tottenham Hotspur vs Manchester United

Tottenham Hotspur Manchester United
  • 20 Fraser Forster
  • 34 Clement Lenglet
  • 15 Eric Dier
  • 17 Cristian Gabriel Romero
  • 14 Ivan Perisic
  • 5 Pierre Emile Hojbjerg
  • 4 Oliver Skipp
  • 23 Pedro Porro
  • 9 Richarlison de Andrade
  • 7 Son Heung Min
  • 10 Harry Kane
  • 1 David De Gea Quintana
  • 29 Aaron Wan-Bissaka
  • 2 Victor Nilsson-Lindelof
  • 23 Luke Shaw
  • 20 Diogo Dalot
  • 18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
  • 14 Christian Eriksen
  • 21 Antony Matheus dos Santos
  • 8 Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 25 Jadon Sancho
  • 10 Marcus Rashford
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 27 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
  • 6 Davinson Sanchez Mina
  • 16 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
  • 29 Pape Matar Sarr
  • 21 Dejan Kulusevski
  • 25 Japhet Tanganga
  • 40 Brandon Austin
  • 55 Romaine Mundle
  • 33 Ben Davies
  • 15 Marcel Sabitzer
  • 17 Frederico Rodrigues Santos
  • 9 Anthony Martial
  • 12 Tyrell Malacia
  • 27 Wout Weghorst
  • 36 Anthony Elanga
  • 28 Facundo Pellistri Rebollo
  • 31 Jack Butland
  • 33 Brandon Williams
  • Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Manchester United
    Humenne   Lipany
    6
     
    Phạt góc
     
    8
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    1
     
    Thẻ vàng
     
    2
    18
     
    Tổng cú sút
     
    17
    7
     
    Sút trúng cầu môn
     
    8
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    4
     
    Cản sút
     
    4
    39%
     
    Kiểm soát bóng
     
    61%
    39%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    61%
    383
     
    Số đường chuyền
     
    592
    81%
     
    Chuyền chính xác
     
    86%
    8
     
    Phạm lỗi
     
    7
    2
     
    Việt vị
     
    3
    21
     
    Đánh đầu
     
    21
    10
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    6
     
    Cứu thua
     
    5
    19
     
    Rê bóng thành công
     
    16
    8
     
    Đánh chặn
     
    7
    12
     
    Ném biên
     
    17
    0
     
    Woodwork
     
    1
    19
     
    Cản phá thành công
     
    16
    13
     
    Thử thách
     
    13
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    98
     
    Pha tấn công
     
    116
    46
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    52