West Ham United
01:00 08/05/2023
1-0
0-0
0-2
Manchester United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.42 : 0 : 0.62
Tỷ lệ bàn thắng 7.69 : 1 1/2 : 0.07
TL Thắng - Hòa - Bại 1.14 : 6.20 : 75.00

Đội hình thi đấu West Ham United vs Manchester United

West Ham United Manchester United
  • 1 Lukasz Fabianski
  • 3 Aaron Cresswell
  • 21 Angelo Obinze Ogbonna
  • 27 Naif Aguerd
  • 24 Thilo Kehrer
  • 41 Declan Rice
  • 28 Tomas Soucek
  • 22 Mohamed Said Benrahma
  • 11 Lucas Tolentino Coelho de Lima
  • 20 Jarrod Bowen
  • 9 Michail Antonio
  • 1 David De Gea Quintana
  • 29 Aaron Wan-Bissaka
  • 2 Victor Nilsson-Lindelof
  • 23 Luke Shaw
  • 12 Tyrell Malacia
  • 18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
  • 14 Christian Eriksen
  • 21 Antony Matheus dos Santos
  • 27 Wout Weghorst
  • 8 Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 10 Marcus Rashford
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 10 Manuel Lanzini
  • 13 Alphonse Areola
  • 33 Emerson Palmieri dos Santos
  • 8 Pablo Fornals
  • 12 Flynn Downes
  • 2 Ben Johnson
  • 49 Joseph Anang
  • 18 Danny Ings
  • 14 Gnaly Maxwell Cornet
  • 49 Alejandro Garnacho
  • 15 Marcel Sabitzer
  • 17 Frederico Rodrigues Santos
  • 9 Anthony Martial
  • 20 Diogo Dalot
  • 33 Brandon Williams
  • 25 Jadon Sancho
  • 31 Jack Butland
  • 5 Harry Maguire
  • Số liệu thống kê West Ham United vs Manchester United
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    6
    0
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    0
     
    Thẻ vàng
     
    2
    15
     
    Tổng cú sút
     
    19
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    12
    6
     
    Cản sút
     
    3
    10
     
    Sút Phạt
     
    5
    34%
     
    Kiểm soát bóng
     
    66%
    35%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    65%
    344
     
    Số đường chuyền
     
    682
    76%
     
    Chuyền chính xác
     
    86%
    4
     
    Phạm lỗi
     
    9
    1
     
    Việt vị
     
    1
    43
     
    Đánh đầu
     
    21
    17
     
    Đánh đầu thành công
     
    15
    4
     
    Cứu thua
     
    3
    17
     
    Rê bóng thành công
     
    14
    9
     
    Đánh chặn
     
    10
    10
     
    Ném biên
     
    17
    1
     
    Woodwork
     
    1
    17
     
    Cản phá thành công
     
    14
    11
     
    Thử thách
     
    10
    99
     
    Pha tấn công
     
    133
    47
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    53