Wolves
21:00 08/04/2023
1-0
0-0
2-5
Chelsea
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.85 : 0 : 0.46
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 1 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 1.04 : 12.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Wolves vs Chelsea

Wolves Chelsea
  • 1 Jose Sa
  • 24 Toti Gomes
  • 23 Max Kilman
  • 15 Craig Dawson
  • 22 Nelson Cabral Semedo
  • 10 Daniel Castelo Podence
  • 5 Mario Lemina
  • 35 Gomes
  • 27 Matheus Luiz Nunes
  • 29 Diego Da Silva Costa
  • 12 Matheus Cunha
  • 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta
  • 24 Reece James
  • 33 Wesley Fofana
  • 26 Kalidou Koulibaly
  • 32 Marc Cucurella
  • 23 Conor Gallagher
  • 5 Enzo Fernandez
  • 8 Mateo Kovacic
  • 17 Raheem Sterling
  • 29 Kai Havertz
  • 11 Joao Felix Sequeira
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 4 Nathan Collins
  • 64 Hugo Bueno
  • 7 Pedro Neto
  • 28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
  • 21 Pablo Sarabia Garcia
  • 37 Adama Traore Diarra
  • 25 Daniel Bentley
  • 11 Hee-Chan Hwang
  • 59 Joseph Hodge
  • 4 Benoit Badiashile Mukinayi
  • 9 Pierre-Emerick Aubameyang
  • 16 Edouard Mendy
  • 20 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
  • 15 Mykhailo Mudryk
  • 10 Christian Pulisic
  • 14 Trevoh Thomas Chalobah
  • 12 Ruben Loftus Cheek
  • 21 Benjamin Chilwell
  • Số liệu thống kê Wolves vs Chelsea
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    8
    7
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    6
    2
     
    Thẻ vàng
     
    5
    9
     
    Tổng cú sút
     
    13
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    1
    3
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    2
     
    Cản sút
     
    8
    9
     
    Sút Phạt
     
    15
    38%
     
    Kiểm soát bóng
     
    62%
    45%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    55%
    313
     
    Số đường chuyền
     
    518
    75%
     
    Chuyền chính xác
     
    84%
    14
     
    Phạm lỗi
     
    10
    2
     
    Việt vị
     
    1
    29
     
    Đánh đầu
     
    21
    9
     
    Đánh đầu thành công
     
    16
    1
     
    Cứu thua
     
    3
    21
     
    Rê bóng thành công
     
    27
    9
     
    Đánh chặn
     
    13
    16
     
    Ném biên
     
    23
    22
     
    Cản phá thành công
     
    27
    10
     
    Thử thách
     
    3
    107
     
    Pha tấn công
     
    115
    51
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    51