Wolves
01:30 26/04/2023
2-0
0-0
5-4
Crystal Palace
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.03 : 0 : 0.89
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 1 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 1.05 : 11.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Wolves vs Crystal Palace

Wolves Crystal Palace
  • 1 Jose Sa
  • 64 Hugo Bueno
  • 23 Max Kilman
  • 15 Craig Dawson
  • 22 Nelson Cabral Semedo
  • 27 Matheus Luiz Nunes
  • 5 Mario Lemina
  • 8 Ruben Neves
  • 11 Hee-Chan Hwang
  • 29 Diego Da Silva Costa
  • 12 Matheus Cunha
  • 21 Samuel Johnstone
  • 26 Chris Richards
  • 16 Joachim Andersen
  • 6 Marc Guehi
  • 3 Tyrick Mitchell
  • 8 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
  • 4 Luka Milivojevic
  • 19 Will Hughes
  • 7 Michael Olise
  • 9 Jordan Ayew
  • 10 Eberechi Eze
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 35 Gomes
  • 4 Nathan Collins
  • 28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
  • 10 Daniel Castelo Podence
  • 7 Pedro Neto
  • 21 Pablo Sarabia Garcia
  • 37 Adama Traore Diarra
  • 25 Daniel Bentley
  • 24 Toti Gomes
  • 14 Jean Philippe Mateta
  • 22 Odsonne Edouard
  • 15 Jeffrey Schlupp
  • 28 Cheick Oumar Doucoure
  • 44 Jairo Riedewald
  • 13 Vicente Guaita Panadero
  • 2 Joel Ward
  • 5 James Tomkins
  • 18 James McArthur
  • Số liệu thống kê Wolves vs Crystal Palace
    Humenne   Lipany
    6
     
    Phạt góc
     
    11
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    5
    5
     
    Thẻ vàng
     
    4
    9
     
    Tổng cú sút
     
    14
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    2
     
    Cản sút
     
    6
    14
     
    Sút Phạt
     
    14
    41%
     
    Kiểm soát bóng
     
    59%
    50%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    50%
    313
     
    Số đường chuyền
     
    434
    74%
     
    Chuyền chính xác
     
    82%
    13
     
    Phạm lỗi
     
    14
    2
     
    Việt vị
     
    1
    29
     
    Đánh đầu
     
    35
    16
     
    Đánh đầu thành công
     
    16
    4
     
    Cứu thua
     
    1
    20
     
    Rê bóng thành công
     
    11
    7
     
    Đánh chặn
     
    10
    12
     
    Ném biên
     
    30
    20
     
    Cản phá thành công
     
    11
    8
     
    Thử thách
     
    6
    75
     
    Pha tấn công
     
    116
    37
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    53